Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Diều hâu vuốt sắc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Genghiskhan đã đổi Accipiter striatus thành Diều hâu vuốt sắc |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{italic title}} |
{{italic title}} |
||
{{Taxobox |
{{Taxobox |
||
| status = |
| status = LC |
||
| status_system = |
| status_system = IUCN3.1 |
||
| status_ref = <ref>{{IUCN|id=160032242 |title=''Accipiter striatus'' |assessors=[[BirdLife International]] |version=2012.1 |year=2012 |accessdate=16 July 2012}}</ref> |
|||
| status_ref = |
|||
| image = Accipiter striatus -Horto Florestal de Sao Paulo, Brazil-8.jpg |
|||
| image = |
|||
| image_caption = |
| image_caption = Adult of the nominate group in São Paulo, Brazil |
||
| regnum = [[Động vật|Animalia]] |
| regnum = [[Động vật|Animalia]] |
||
| phylum = [[Động vật có dây sống|Chordata]] |
| phylum = [[Động vật có dây sống|Chordata]] |
Phiên bản lúc 15:17, ngày 19 tháng 1 năm 2013
Bài do Cheers!-bot tạo, có thể gặp một vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại Bài do Robot tạo. Kiểm tra ngay! |
Diều hâu vuốt sắc | |
---|---|
Adult of the nominate group in São Paulo, Brazil | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Accipitriformes |
Họ (familia) | Accipitridae |
Chi (genus) | Accipiter |
Danh pháp hai phần | |
Accipiter striatus |
Accipiter striatus là một loài chim trong họ Accipitridae.[2]
Chú thích
- ^ BirdLife International (2012). “Accipiter striatus”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2012.1. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2012.
- ^ Clements, J. F., T. S. Schulenberg, M. J. Iliff, B.L. Sullivan, C. L. Wood, and D. Roberson (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)