Khác biệt giữa bản sửa đổi của “66”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm zh-yue:66年 |
n r2.7.3) (Bot: Thêm lv:66. gads |
||
Dòng 64: | Dòng 64: | ||
[[ht:66 (almanak jilyen)]] |
[[ht:66 (almanak jilyen)]] |
||
[[la:66]] |
[[la:66]] |
||
[[lv:66. gads]] |
|||
[[lb:66]] |
[[lb:66]] |
||
[[lt:66 m.]] |
[[lt:66 m.]] |
Phiên bản lúc 13:29, ngày 27 tháng 1 năm 2013
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 66 LXVI |
Ab urbe condita | 819 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4816 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 122–123 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3167–3168 |
Lịch Bahá’í | −1778 – −1777 |
Lịch Bengal | −527 |
Lịch Berber | 1016 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2762 hoặc 2702 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2763 hoặc 2703 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −218 – −217 |
Lịch Dân Quốc | 1846 trước Dân Quốc 民前1846年 |
Lịch Do Thái | 3826–3827 |
Lịch Đông La Mã | 5574–5575 |
Lịch Ethiopia | 58–59 |
Lịch Holocen | 10066 |
Lịch Hồi giáo | 573 BH – 572 BH |
Lịch Igbo | −934 – −933 |
Lịch Iran | 556 BP – 555 BP |
Lịch Julius | 66 LXVI |
Lịch Myanma | −572 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 610 |
Dương lịch Thái | 609 |
Lịch Triều Tiên | 2399 |
Năm 66 là một năm trong lịch Julius.