Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sighetu Marmației”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
n r2.7.3) (Bot: Thêm ms:Sighetu Marmației |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
[[ace:Sighetu Marmaţiei]] |
[[ace:Sighetu Marmaţiei]] |
||
[[id:Sighetu Marmaţiei]] |
[[id:Sighetu Marmaţiei]] |
||
[[ms:Sighetu Marmației]] |
|||
[[bg:Сигет]] |
[[bg:Сигет]] |
||
[[cs:Sighetu Marmației]] |
[[cs:Sighetu Marmației]] |
Phiên bản lúc 13:24, ngày 28 tháng 1 năm 2013
Sighetu Marmatiei | |
---|---|
— Đô thị — | |
Location in Romania | |
Quốc gia | Romania |
Hạt | Maramureș |
Thủ phủ | Sighetu Marmației |
Dân số (2002) | |
• Tổng cộng | 41.246 người |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu chính | 435500 |
Thành phố kết nghĩa | Napoli, Solotvyno, Certaldo, Oława, Kolomyia, Lugnano in Teverina, Khust |
Sighetu Marmatiei là một đô thị thuộc hạt Maramureș, Romania. Dân số thời điểm năm 2002 là 41246 người.[1]
Tham khảo
- ^ “Communes of Romania”. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)
Xem thêm
- “Geonames Database”. National Geospatial-Intelligence Agency. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.