Kết quả tìm kiếm
Có phải bạn muốn tìm: intitle:morgan
- Mormon hoặc Mặc Môn có thể là một trong những nghĩa sau đây: Tín hữu Mặc Môn là những người thành viên của một nhóm tôn giáo là một phần của Mặc Môn giáo…753 byte (167 từ) - 20:23, ngày 16 tháng 2 năm 2020
- Tipula mormon là một loài ruồi trong họ Ruồi hạc (Tipulidae). Chúng phân bố ở vùng sinh thái Nearctic. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson…1 kB (74 từ) - 19:31, ngày 11 tháng 6 năm 2023
- Sách Mặc Môn (đổi hướng từ Sách Mormon)đầu tiên vào tháng 3 năm 1830 với tên The Book of Mormon: An Account Written by the Hand of Mormon upon Plates Taken from the Plates of Nephi. Sách Mặc…16 kB (1.481 từ) - 01:37, ngày 13 tháng 4 năm 2024
- Phrurotimpus mormon là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi Phrurotimpus. Phrurotimpus mormon được Ralph Vary Chamberlin & Willis…1 kB (52 từ) - 02:28, ngày 13 tháng 11 năm 2021
- Phrurotimpus mormon là một phân loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi Phrurotimpus. Phrurotimpus mormon xanthus được Ralph Vary Chamberlin…1 kB (54 từ) - 01:54, ngày 18 tháng 11 năm 2021
- Hydroeciodes mormon là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk…1 kB (98 từ) - 07:35, ngày 12 tháng 6 năm 2023
- Microtragus mormon là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N…1 kB (67 từ) - 02:30, ngày 25 tháng 6 năm 2023
- Gorgone mormon là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P…1 kB (98 từ) - 11:57, ngày 13 tháng 6 năm 2023
- Dichotomius mormon là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ hung (Scarabaeidae). ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.;…2 kB (93 từ) - 15:05, ngày 13 tháng 6 năm 2023
- Zopherus mormon là một loài bọ cánh cứng trong họ Zopheridae. Loài này được Casey miêu tả khoa học năm 1907. ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described…755 byte (44 từ) - 15:06, ngày 17 tháng 11 năm 2021
- IPA: /ˈmɔr.mən/ mormon /ˈmɔr.mən/ Người nhiều v. "mormon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /mɔʁ.mɔ̃/ mormon /mɔʁ.mɔ̃/ Người