Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Đông Timor
![]() | |||
Biệt danh | O Sol Nascente (The Raising Sun) | ||
---|---|---|---|
Hiệp hội | Liên đoàn bóng đá Đông Timor | ||
Liên đoàn châu lục | AFC (châu Á) | ||
Liên đoàn khu vực | AFF (Đông Nam Á) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Tsukitate Norio | ||
Đội trưởng | Jorge Sabas Victor | ||
Thi đấu nhiều nhất | Ramos Maxanches Nilo Soares (18) | ||
Ghi bàn nhiều nhất | Murilo de Almeida Henrique Cruz (3) | ||
Sân nhà | Sân vận động Quốc gia Đông Timor | ||
Mã FIFA | TLS | ||
| |||
Trận quốc tế đầu tiên | |||
![]() ![]() (Băng Cốc, Thái Lan; 30 tháng 8 năm 2005) | |||
Trận thắng đậm nhất | |||
Portugal 0-1 Đông Timor | |||
Trận thua đậm nhất | |||
![]() ![]() (Viêng Chăn, Lào; 2 tháng 12 năm 2009) | |||
Đại hội Thể thao châu Á | |||
Sồ lần tham dự | 2 (Lần đầu vào năm 2014) | ||
Kết quả tốt nhất | Vòng 1 (2014, 2018) | ||
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||
Sồ lần tham dự | 6 (Lần đầu vào năm 2009) | ||
Kết quả tốt nhất | Vòng 1 (2009, 2011, 2013, 2015, 2017, 2019) | ||
Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á | |||
Sồ lần tham dự | 3 (Lần đầu vào năm 2005) | ||
Kết quả tốt nhất | Bán kết (2022) |
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Đông Timor (tiếng Anh: Timor-Leste national Under-23 football team; cũng được gọi là U-23 Đông Timor hoặc Selecao U-23) đại diện cho Đông Timor trong các giải thi đấu bóng đá quốc tế tại Thế vận hội, Đại hội Thể thao châu Á, Đại hội Thể thao Đông Nam Á và bất kỳ các giải đấu bóng đá quốc tế U-23 khác. Đội tuyển được kiểm soát bởi Liên đoàn bóng đá Đông Timor, cơ quan quản lý bóng đá trong nước. Đông Timor hiện là một trong những đội tuyển yếu nhất trên thế giới. Họ đã thắng trận đấu đầu tiên vào ngày 5 tháng 11 năm 2011 trước Brunei với tỷ số 2–1.[1]
Sân vận động[sửa | sửa mã nguồn]
- Sân vận động Quốc gia Đông Timor (2002–đến nay)
Các kỷ lục giải thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Kỷ lục Thế vận hội[sửa | sửa mã nguồn]
Kỷ lục Thế vận hội Mùa hè | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Không vượt qua vòng loại | |||||||
![]() | ||||||||
![]() |
Không tham dự | |||||||
![]() |
Không vượt qua vòng loại | |||||||
![]() | ||||||||
![]() |
Chưa xác định | |||||||
![]() | ||||||||
Tổng số | 0 | 0 / 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kỷ lục Đại hội Thể thao châu Á[sửa | sửa mã nguồn]
(Kể từ năm 2002 đội tuyển U-23)
Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Lần thứ | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Không tham dự | |||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() |
Vòng 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 |
![]() |
Vòng 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 |
![]() |
Chưa xác định | |||||||
![]() | ||||||||
Tổng số | Tốt nhất: Vòng 1 | 2 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 28 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá U-23 châu Á[sửa | sửa mã nguồn]
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Không vượt qua vòng loại | ||||||
![]() | |||||||
![]() | |||||||
![]() | |||||||
![]() | |||||||
Tổng số | 0/5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kỷ lục Đại hội Thể thao Đông Nam Á[sửa | sửa mã nguồn]
(Kể từ năm 2001 đội tuyển U-23)
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Không tham dự | ||||||
![]() | |||||||
![]() |
Vòng bảng | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 28 |
![]() |
5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | |
![]() |
5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | |
![]() |
5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | |
![]() |
Chưa xác định | ||||||
Tổng số | Tệ nhất: Vòng bảng | 27 | 5 | 1 | 21 | 18 | 80 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á[sửa | sửa mã nguồn]
U-23 Đông Nam Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 |
![]() |
Hủy bỏ giải thi đấu | ||||||
![]() |
Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 |
![]() |
Hạng ba | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 |
Tổng số | Tốt nhất: Hạng ba | '10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 22 |
Danh sách các huấn luyện viên[sửa | sửa mã nguồn]
Huấn luyện viên | Thời kỳ huấn luyện viên | ST | T | H | B | Các thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2005 | 3 | 0 | 0 | 3 | Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2005 - Vòng 1 (Lần thứ nhất) |
![]() |
2009–2010 | 4 | 0 | 0 | 4 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009 - Vòng 1 (Lần thứ nhất) |
![]() |
2011–2012 | 5 | 2 | 0 | 3 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 - Trận thắng đầu tiên với Brunei |
![]() |
2012 | 5 | 1 | 0 | 4 | Vòng loại giải vô địch bóng đá U-22 châu Á 2013 - Không vượt qua vòng loại |
![]() |
2013–2014 | 6 | 2 | 2 | 2 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2013 - Trận hòa đầu tiên với Indonesia |
![]() |
2014 | 3 | 0 | 0 | 3 | Đại hội Thể thao châu Á 2014 - Vòng 1 (Lần thứ nhất) |
![]() |
2015–2016 | 8 | 2 | 0 | 6 | Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016 - Không vượt qua vòng loại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 - Vòng 1 |
![]() |
2017–2018 | 3 | 1 | 1 | 1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 - Không vượt qua vòng loại |
![]() |
2018- | 3 | 0 | 0 | 3 | Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Vòng bảng |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiểu sử tại FIFA.com Lưu trữ 2017-11-24 tại Wayback Machine
- Tiểu sử tại the-AFC.com Lưu trữ 2013-09-22 tại Wayback Machine
- Tiểu sử tại trang web AFF