Đinh (định hướng)
Giao diện
Tra đinh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Đinh có thể là:
- Một vật nhọn thường bằng kim loại để đóng vào vật khác: đinh
- Tên một số loài thực vật thuộc họ Bignoniaceae
- Loài Đinh (cây) (Markhamia stipulata)
- Các loại gỗ: gỗ đinh
- Họ người: Đinh (họ người)
- Một triều đại trong lịch sử Việt Nam: nhà Đinh
- Một trong Thiên can. Xem Đinh (Thiên can)
- Tên một loại động vật: cua đinh
- Một kiểu tấn trong võ thuật: đinh tấn
- Nam giới thời phong kiến, đến tuổi trưởng thành, thuộc đối tượng xét cấp ruộng và tuyển lính