1002 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
1002
Số đếm1002
một ngàn lẻ hai
Số thứ tựthứ một ngàn lẻ hai
Bình phương1004004 (số)
Lập phương1006012008 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 3 x 167
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 167, 334, 501, 1002
Biểu diễn
Nhị phân11111010102
Tam phân11010103
Tứ phân332224
Ngũ phân130025
Lục phân43506
Bát phân17528
Thập nhị phân6B612
Thập lục phân3EA16
Nhị thập phân2A220
Cơ số 36RU36
Lục thập phânGG60
Số La MãMII
1001 1002 1003

1002 (một nghìn không trăm linh hai) là một số tự nhiên ngay sau 1001 và ngay trước 1003.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]