1024 (số)
Giao diện
| 1024 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 1024 một ngàn hai mươi bốn | |||
| Số thứ tự | thứ một ngàn hai mươi bốn | |||
| Bình phương | 1048576 (số) | |||
| Lập phương | 1073741824 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Phân tích nhân tử | 210 | |||
| Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256, 512, 1024 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 100000000002 | |||
| Tam phân | 11012213 | |||
| Tứ phân | 1000004 | |||
| Ngũ phân | 130445 | |||
| Lục phân | 44246 | |||
| Bát phân | 20008 | |||
| Thập nhị phân | 71412 | |||
| Thập lục phân | 40016 | |||
| Nhị thập phân | 2B420 | |||
| Cơ số 36 | SG36 | |||
| Lục thập phân | H460 | |||
| Số La Mã | MXXIV | |||
| ||||
| Lũy thừa của 2 | ||||
| ||||
1024 (một nghìn không trăm hai mươi bốn) là một số tự nhiên ngay sau 1023 và ngay trước 1025.
- Căn bậc hai của 1024 là 32.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về 1024 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]T