Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
1024 |
---|
Số đếm | 1024 một ngàn hai mươi bốn |
---|
Số thứ tự | thứ một ngàn hai mươi bốn |
---|
Bình phương | 1048576 (số) |
---|
Lập phương | 1073741824 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 210 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256, 512, 1024 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 100000000002 |
---|
Tam phân | 11012213 |
---|
Tứ phân | 1000004 |
---|
Ngũ phân | 130445 |
---|
Lục phân | 44246 |
---|
Bát phân | 20008 |
---|
Thập nhị phân | 71412 |
---|
Thập lục phân | 40016 |
---|
Nhị thập phân | 2B420 |
---|
Cơ số 36 | SG36 |
---|
Lục thập phân | H460 |
---|
Số La Mã | MXXIV |
---|
|
Lũy thừa của 2 |
---|
|
1024 (một nghìn không trăm hai mươi bốn) là một số tự nhiên ngay sau 1023 và ngay trước 1025.
- Căn bậc hai của 1024 là 32.
 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1024 (số). |
T