116 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
116 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 116 một trăm mười sáu | |||
Số thứ tự | thứ một trăm mười sáu | |||
Bình phương | 13456 (số) | |||
Lập phương | 1560896 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 29 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 29, 58, 116 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11101002 | |||
Tam phân | 110223 | |||
Tứ phân | 13104 | |||
Ngũ phân | 4315 | |||
Lục phân | 3126 | |||
Bát phân | 1648 | |||
Thập nhị phân | 9812 | |||
Thập lục phân | 7416 | |||
Nhị thập phân | 5G20 | |||
Cơ số 36 | 3836 | |||
Lục thập phân | 1U60 | |||
Số La Mã | CXVI | |||
|
116 (một trăm mười sáu) là một số tự nhiên ngay sau 115 và ngay trước 117.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 116 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |