123 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 123 TCN CXXII TCN |
| Ab urbe condita | 631 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4628 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −66 – −65 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2979–2980 |
| Lịch Bahá’í | −1966 – −1965 |
| Lịch Bengal | −715 |
| Lịch Berber | 828 |
| Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 2574 hoặc 2514 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 2575 hoặc 2515 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −406 – −405 |
| Lịch Dân Quốc | 2034 trước Dân Quốc 民前2034年 |
| Lịch Do Thái | 3638–3639 |
| Lịch Đông La Mã | 5386–5387 |
| Lịch Ethiopia | −130 – −129 |
| Lịch Holocen | 9878 |
| Lịch Hồi giáo | 767 BH – 766 BH |
| Lịch Igbo | −1122 – −1121 |
| Lịch Iran | 744 BP – 743 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −760 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 422 |
| Dương lịch Thái | 421 |
| Lịch Triều Tiên | 2211 |
Năm 123 TCN là một năm trong lịch Julius.