1265
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
Năm 1265 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]- 14 tháng 5 hoặc 13 tháng 6,Dante Alighieri là một nhà thơ, nhà thần học người Ý
| Lịch Gregory | 1265 MCCLXV |
| Ab urbe condita | 2018 |
| Năm niên hiệu Anh | 49 Hen. 3 – 50 Hen. 3 |
| Lịch Armenia | 714 ԹՎ ՉԺԴ |
| Lịch Assyria | 6015 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 1321–1322 |
| - Shaka Samvat | 1187–1188 |
| - Kali Yuga | 4366–4367 |
| Lịch Bahá’í | −579 – −578 |
| Lịch Bengal | 672 |
| Lịch Berber | 2215 |
| Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 3961 hoặc 3901 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 3962 hoặc 3902 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | 981–982 |
| Lịch Dân Quốc | 647 trước Dân Quốc 民前647年 |
| Lịch Do Thái | 5025–5026 |
| Lịch Đông La Mã | 6773–6774 |
| Lịch Ethiopia | 1257–1258 |
| Lịch Holocen | 11265 |
| Lịch Hồi giáo | 663–664 |
| Lịch Igbo | 265–266 |
| Lịch Iran | 643–644 |
| Lịch Julius | 1265 MCCLXV |
| Lịch Myanma | 627 |
| Lịch Nhật Bản | Bun'ei 2 (文永2年) |
| Phật lịch | 1809 |
| Dương lịch Thái | 1808 |
| Lịch Triều Tiên | 3598 |