126 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
126
Số đếm126
một trăm hai mươi sáu
Số thứ tựthứ một trăm hai mươi sáu
Bình phương15876 (số)
Lập phương2000376 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 32 × 7
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 7, 9, 14, 18, 21, 42, 63, 126
Biểu diễn
Nhị phân11111102
Tam phân112003
Tứ phân13324
Ngũ phân10015
Lục phân3306
Bát phân1768
Thập nhị phânA612
Thập lục phân7E16
Nhị thập phân6620
Cơ số 363I36
Lục thập phân2660
Số La MãCXXVI
125 126 127

126 (một trăm hai mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 125 và ngay trước 127.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]