127 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
127 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 127 một trăm hai mươi bảy | |||
Số thứ tự | thứ một trăm hai mươi bảy | |||
Bình phương | 16129 (số) | |||
Lập phương | 2048383 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 127 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11111112 | |||
Tam phân | 112013 | |||
Tứ phân | 13334 | |||
Ngũ phân | 10025 | |||
Lục phân | 3316 | |||
Bát phân | 1778 | |||
Thập nhị phân | A712 | |||
Thập lục phân | 7F16 | |||
Nhị thập phân | 6720 | |||
Cơ số 36 | 3J36 | |||
Lục thập phân | 2760 | |||
Số La Mã | CXXVII | |||
|
127 (một trăm hai mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 126 và ngay trước 128.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 127 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|