139 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- ភាសាខ្មែរ
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
139 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 139 một trăm ba mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ một trăm ba mươi chín | |||
Bình phương | 19321 (số) | |||
Lập phương | 2685619 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 139 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100010112 | |||
Tam phân | 120113 | |||
Tứ phân | 20234 | |||
Ngũ phân | 10245 | |||
Lục phân | 3516 | |||
Bát phân | 2138 | |||
Thập nhị phân | B712 | |||
Thập lục phân | 8B16 | |||
Nhị thập phân | 6J20 | |||
Cơ số 36 | 3V36 | |||
Lục thập phân | 2J60 | |||
Số La Mã | CXXXIX | |||
|
139 (một trăm ba mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 138 và ngay trước 140.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|