Bước tới nội dung

144 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
144 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory144 TCN
CXLIII TCN
Ab urbe condita610
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4607
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−87 – −86
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2958–2959
Lịch Bahá’í−1987 – −1986
Lịch Bengal−736
Lịch Berber807
Can ChiBính Thân (丙申年)
2553 hoặc 2493
    — đến —
Đinh Dậu (丁酉年)
2554 hoặc 2494
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−427 – −426
Lịch Dân Quốc2055 trước Dân Quốc
民前2055年
Lịch Do Thái3617–3618
Lịch Đông La Mã5365–5366
Lịch Ethiopia−151 – −150
Lịch Holocen9857
Lịch Hồi giáo789 BH – 787 BH
Lịch Igbo−1143 – −1142
Lịch Iran765 BP – 764 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−781
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch401
Dương lịch Thái400
Lịch Triều Tiên2190

Năm 144 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]