145 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- ភាសាខ្មែរ
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
145 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 145 một trăm bốn mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ một trăm bốn mươi lăm | |||
Bình phương | 21025 (số) | |||
Lập phương | 3048625 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 × 29 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 29, 145 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100100012 | |||
Tam phân | 121013 | |||
Tứ phân | 21014 | |||
Ngũ phân | 10405 | |||
Lục phân | 4016 | |||
Bát phân | 2218 | |||
Thập nhị phân | 10112 | |||
Thập lục phân | 9116 | |||
Nhị thập phân | 7520 | |||
Cơ số 36 | 4136 | |||
Lục thập phân | 2P60 | |||
Số La Mã | CXLV | |||
|
145 (một trăm bốn mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 144 và ngay trước 146.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 145 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thể loại ẩn: