156 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
156
Số đếm156
một trăm năm mươi sáu
Số thứ tựthứ một trăm năm mươi sáu
Bình phương24336 (số)
Lập phương3796416 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử22 × 3 × 13
Chia hết cho1, 2, 3, 4, 6, 12, 13, 26, 39, 52, 78, 156
Biểu diễn
Nhị phân100111002
Tam phân122103
Tứ phân21304
Ngũ phân11115
Lục phân4206
Bát phân2348
Thập nhị phân11012
Thập lục phân9C16
Nhị thập phân7G20
Cơ số 364C36
Lục thập phân2A60
Số La MãCLVI
155 156 157

156 (một trăm năm mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 155 và ngay trước 157.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]