158 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
158
Số đếm158
một trăm năm mươi tám
Số thứ tựthứ một trăm năm mươi tám
Bình phương24964 (số)
Lập phương3944312 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 79
Chia hết cho1, 2, 79, 158
Biểu diễn
Nhị phân100111102
Tam phân122123
Tứ phân21324
Ngũ phân11135
Lục phân4226
Bát phân2368
Thập nhị phân11212
Thập lục phân9E16
Nhị thập phân7I20
Cơ số 364E36
Lục thập phân2C60
Số La MãCLVIII
157 158 159

158 (một trăm năm mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 157 và ngay trước 159.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]