188 (số)
Giao diện
| 188 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 188 một trăm tám mươi tám | |||
| Số thứ tự | thứ một trăm tám mươi tám | |||
| Bình phương | 35344 (số) | |||
| Lập phương | 6644672 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Phân tích nhân tử | 22 × 47 | |||
| Chia hết cho | 1, 2, 4, 47, 94, 188 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 101111002 | |||
| Tam phân | 202223 | |||
| Tứ phân | 23304 | |||
| Ngũ phân | 12235 | |||
| Lục phân | 5126 | |||
| Bát phân | 2748 | |||
| Thập nhị phân | 13812 | |||
| Thập lục phân | BC16 | |||
| Nhị thập phân | 9820 | |||
| Cơ số 36 | 5836 | |||
| Lục thập phân | 3860 | |||
| Số La Mã | CLXXXVIII | |||
| ||||
188 (một trăm tám mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 187 và ngay trước 189.
Trong toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- Số 188 là số chẵn.
- Số 188 có 6 ước: 1, 2, 4, 47, 94, 188.
- Số 188 là hợp số.
- Số 188 là số thiếu hụt.
- Số 188 là số may mắn.
- Số 188 là số phi totient.