196 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- ייִדיש
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
196 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 196 một trăm chín mươi sáu | |||
Số thứ tự | thứ một trăm chín mươi sáu | |||
Bình phương | 38416 (số) | |||
Lập phương | 7529536 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 72 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 7, 14, 28, 49, 98, 196 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110001002 | |||
Tam phân | 210213 | |||
Tứ phân | 30104 | |||
Ngũ phân | 12415 | |||
Lục phân | 5246 | |||
Bát phân | 3048 | |||
Thập nhị phân | 14412 | |||
Thập lục phân | C416 | |||
Nhị thập phân | 9G20 | |||
Cơ số 36 | 5G36 | |||
Lục thập phân | 3G60 | |||
Số La Mã | CXCVI | |||
|
196 (một trăm chín mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 195 và ngay trước 197.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 196 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |