Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
220 |
---|
Số đếm | 220 hai trăm hai mươi |
---|
Số thứ tự | thứ hai trăm hai mươi |
---|
Bình phương | 48400 (số) |
---|
Lập phương | 10648000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 22 x 5 x 11 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 10, 11, 22, 44, 55, 110, 220 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 110111002 |
---|
Tam phân | 220113 |
---|
Tứ phân | 31304 |
---|
Ngũ phân | 13405 |
---|
Lục phân | 10046 |
---|
Bát phân | 3348 |
---|
Thập nhị phân | 16412 |
---|
Thập lục phân | DC16 |
---|
Nhị thập phân | B020 |
---|
Cơ số 36 | 6436 |
---|
Lục thập phân | 3E60 |
---|
Số La Mã | CCXX |
---|
|
220 (hai trăm hai mươi) là một số tự nhiên ngay sau 219 và ngay trước 221.
 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 220 (số). |