223 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
223
Số đếm223
hai trăm hai mươi ba
Số thứ tựthứ hai trăm hai mươi ba
Bình phương49729 (số)
Lập phương11089567 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 223
Biểu diễn
Nhị phân110111112
Tam phân220213
Tứ phân31334
Ngũ phân13435
Lục phân10116
Bát phân3378
Thập nhị phân16712
Thập lục phânDF16
Nhị thập phânB320
Cơ số 366736
Lục thập phân3H60
Số La MãCCXXIII
222 223 224

223 (hai trăm hai mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 222 và ngay trước 224.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]