229 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Български
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk nynorsk
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Română
- Sesotho sa Leboa
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
229 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 229 hai trăm hai mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm hai mươi chín | |||
Bình phương | 52441 (số) | |||
Lập phương | 12008989 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 229 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111001012 | |||
Tam phân | 221113 | |||
Tứ phân | 32114 | |||
Ngũ phân | 14045 | |||
Lục phân | 10216 | |||
Bát phân | 3458 | |||
Thập nhị phân | 17112 | |||
Thập lục phân | E516 | |||
Nhị thập phân | B920 | |||
Cơ số 36 | 6D36 | |||
Lục thập phân | 3N60 | |||
Số La Mã | CCXXIX | |||
|
229 (hai trăm hai mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 228 và ngay trước 230.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 229 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |