250 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
250 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 250 hai trăm rưỡi | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm rưỡi | |||
Bình phương | 62500 (số) | |||
Lập phương | 15625000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 5 x 5 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 125, 250 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111110102 | |||
Tam phân | 1000213 | |||
Tứ phân | 33224 | |||
Ngũ phân | 20005 | |||
Lục phân | 10546 | |||
Bát phân | 3728 | |||
Thập nhị phân | 18A12 | |||
Thập lục phân | FA16 | |||
Nhị thập phân | CA20 | |||
Cơ số 36 | 6Y36 | |||
Lục thập phân | 4A60 | |||
Số La Mã | CCL | |||
|
250 (hai trăm năm mươi) là một số tự nhiên ngay sau 249 và ngay trước 251.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 250 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|