Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
264 |
---|
Số đếm | 264 hai trăm sáu mươi bốn |
---|
Số thứ tự | thứ hai trăm sáu mươi bốn |
---|
Bình phương | 69696 (số) |
---|
Lập phương | 18399744 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 2 x 2 x 3 x 11 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 8, 11, 22, 33, 66, 132, 264 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1000010002 |
---|
Tam phân | 1002103 |
---|
Tứ phân | 100204 |
---|
Ngũ phân | 20245 |
---|
Lục phân | 11206 |
---|
Bát phân | 4108 |
---|
Thập nhị phân | 1A012 |
---|
Thập lục phân | 10816 |
---|
Nhị thập phân | D420 |
---|
Cơ số 36 | 7C36 |
---|
Lục thập phân | 4O60 |
---|
Số La Mã | CCLXIV |
---|
|
264 (hai trăm sáu mươi tư)[1][2][3][4][5][6][7][8] là một số tự nhiên[9] ngay sau 263 và ngay trước 265[10].
 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 264 (số). |