Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
280 |
---|
Số đếm | 280 hai trăm tám mươi |
---|
Số thứ tự | thứ hai trăm tám mươi |
---|
Bình phương | 78400 (số) |
---|
Lập phương | 21952000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 2 x 2 x 7 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 20, 35, 40, 56, 70, 140, 280 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1000110002 |
---|
Tam phân | 1011013 |
---|
Tứ phân | 101204 |
---|
Ngũ phân | 21105 |
---|
Lục phân | 11446 |
---|
Bát phân | 4308 |
---|
Thập nhị phân | 1B412 |
---|
Thập lục phân | 11816 |
---|
Nhị thập phân | E020 |
---|
Cơ số 36 | 7S36 |
---|
Lục thập phân | 4E60 |
---|
Số La Mã | CCLXXX |
---|
|
280 (hai trăm tám mươi) là một số tự nhiên ngay sau 279 và ngay trước 281.