30000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ 30000 (số))
30000
Số đếm30000
ba mươi ngàn
Số thứ tựthứ ba mươi ngàn
Bình phương900000000 (số)
Lập phương27000000000000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử24 × 54 × 3
Biểu diễn
Nhị phân1110101001100002
Tam phân11120110103
Tứ phân131103004
Ngũ phân14300005
Lục phân3505206
Bát phân724608
Thập nhị phân1544012
Thập lục phân753016
Nhị thập phân3F0020
Cơ số 36N5C36
Lục thập phân8K060
Số La MãXXX
29999 30000 30001
Số tròn vạn
20000 30000 40000

30000 (ba mươi nghìn, ba mươi ngàn, hay ba vạn) là một số tự nhiên ngay sau 29999 và ngay trước 30001.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]