305 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
305 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory305 TCN
CCCIV TCN
Ab urbe condita449
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4446
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−248 – −247
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2797–2798
Lịch Bahá’í−2148 – −2147
Lịch Bengal−897
Lịch Berber646
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
2392 hoặc 2332
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
2393 hoặc 2333
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−588 – −587
Lịch Dân Quốc2216 trước Dân Quốc
民前2216年
Lịch Do Thái3456–3457
Lịch Đông La Mã5204–5205
Lịch Ethiopia−312 – −311
Lịch Holocen9696
Lịch Hồi giáo954 BH – 953 BH
Lịch Igbo−1304 – −1303
Lịch Iran926 BP – 925 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−942
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch240
Dương lịch Thái239
Lịch Triều Tiên2029

305 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]