330 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| 330 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 330 ba trăm ba mươi | |||
| Số thứ tự | thứ ba trăm ba mươi | |||
| Bình phương | 108900 (số) | |||
| Lập phương | 35937000 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 5 x 11 | |||
| Chia hết cho | 1, 2, 3, 5, 6, 10, 11, 22, 33, 55, 66, 165, 330 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 1010010102 | |||
| Tam phân | 1100203 | |||
| Tứ phân | 110224 | |||
| Ngũ phân | 23105 | |||
| Lục phân | 13106 | |||
| Bát phân | 5128 | |||
| Thập nhị phân | 23612 | |||
| Thập lục phân | 14A16 | |||
| Nhị thập phân | GA20 | |||
| Cơ số 36 | 9636 | |||
| Lục thập phân | 5U60 | |||
| Số La Mã | CCCXXX | |||
| ||||
330 (ba trăm ba mươi) là một số tự nhiên ngay sau 329 và ngay trước 331.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|