339 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
339
Số đếm339
ba trăm ba mươi chín
Số thứ tựthứ ba trăm ba mươi chín
Bình phương114921 (số)
Lập phương38958219 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 x 113
Chia hết cho1, 3, 113, 339
Biểu diễn
Nhị phân1010100112
Tam phân1101203
Tứ phân111034
Ngũ phân23245
Lục phân13236
Bát phân5238
Thập nhị phân24312
Thập lục phân15316
Nhị thập phânGJ20
Cơ số 369F36
Lục thập phân5D60
Số La MãCCCIXL
338 339 340

339 (ba trăm ba mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 338 và ngay trước 340.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]