3888 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
3888
Số đếm3888
ba ngàn tám trăm tám mươi tám
Số thứ tựthứ ba ngàn tám trăm tám mươi tám
Bình phương15116544 (số)
Lập phương58773123072 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử24 x 35
Chia hết cho1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 16, 27, 36, 81, 216, 243, 486, 648, 972, 1296, 1944, 3888
Biểu diễn
Nhị phân1111001100002
Tam phân121000003
Tứ phân3303004
Ngũ phân1110235
Lục phân300006
Bát phân74608
Thập nhị phân230012
Thập lục phânF3016
Nhị thập phân9E820
Cơ số 3630036
Lục thập phân14M60
Số La MãMMMDCCCLXXXVIII
3887 3888 3889

3888 (ba nghìn tám trăm tám mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 3887 và ngay trước 3889.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]