438 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
438 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory438 TCN
CDXXXVII TCN
Ab urbe condita316
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4313
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−381 – −380
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2664–2665
Lịch Bahá’í−2281 – −2280
Lịch Bengal−1030
Lịch Berber513
Can ChiNhâm Dần (壬寅年)
2259 hoặc 2199
    — đến —
Quý Mão (癸卯年)
2260 hoặc 2200
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−721 – −720
Lịch Dân Quốc2349 trước Dân Quốc
民前2349年
Lịch Do Thái3323–3324
Lịch Đông La Mã5071–5072
Lịch Ethiopia−445 – −444
Lịch Holocen9563
Lịch Hồi giáo1092 BH – 1091 BH
Lịch Igbo−1437 – −1436
Lịch Iran1059 BP – 1058 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1075
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch107
Dương lịch Thái106
Lịch Triều Tiên1896

438 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]