456 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
456
Số đếm456
bốn trăm năm mươi sáu
Số thứ tựthứ bốn trăm năm mươi sáu
Bình phương207936 (số)
Lập phương94818816 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử23 x 3 x 19
Chia hết cho1, 2, 3, 4, 6, 8, 12, 19, 24, 38, 57, 76, 114, 152, 228, 456
Biểu diễn
Nhị phân1110010002
Tam phân1212203
Tứ phân130204
Ngũ phân33115
Lục phân20406
Bát phân7108
Thập nhị phân32012
Thập lục phân1C816
Nhị thập phân12G20
Cơ số 36CO36
Lục thập phân7A60
Số La MãCDLVI
455 456 457

456 (bốn trăm năm mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 455 và ngay trước 457.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]