485 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
485 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory485 TCN
CDLXXXIV TCN
Ab urbe condita269
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4266
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−428 – −427
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2617–2618
Lịch Bahá’í−2328 – −2327
Lịch Bengal−1077
Lịch Berber466
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
2212 hoặc 2152
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
2213 hoặc 2153
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−768 – −767
Lịch Dân Quốc2396 trước Dân Quốc
民前2396年
Lịch Do Thái3276–3277
Lịch Đông La Mã5024–5025
Lịch Ethiopia−492 – −491
Lịch Holocen9516
Lịch Hồi giáo1140 BH – 1139 BH
Lịch Igbo−1484 – −1483
Lịch Iran1106 BP – 1105 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1122
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch60
Dương lịch Thái59
Lịch Triều Tiên1849

485 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]