76 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
76 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory76 TCN
LXXV TCN
Ab urbe condita678
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4675
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−19 – −18
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3026–3027
Lịch Bahá’í−1919 – −1918
Lịch Bengal−668
Lịch Berber875
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
2621 hoặc 2561
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
2622 hoặc 2562
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−359 – −358
Lịch Dân Quốc1987 trước Dân Quốc
民前1987年
Lịch Do Thái3685–3686
Lịch Đông La Mã5433–5434
Lịch Ethiopia−83 – −82
Lịch Holocen9925
Lịch Hồi giáo718 BH – 717 BH
Lịch Igbo−1075 – −1074
Lịch Iran697 BP – 696 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−713
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch469
Dương lịch Thái468
Lịch Triều Tiên2258

Năm 76 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]