Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
84 |
---|
Số đếm | 84 tám mươi bốn |
---|
Số thứ tự | thứ tám mươi bốn |
---|
Bình phương | 7056 (số) |
---|
Lập phương | 592704 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 22 × 3 × 7 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 7, 12, 14, 21, 28, 42, 84 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 10101002 |
---|
Tam phân | 100103 |
---|
Tứ phân | 11104 |
---|
Ngũ phân | 3145 |
---|
Lục phân | 2206 |
---|
Bát phân | 1248 |
---|
Thập nhị phân | 7012 |
---|
Thập lục phân | 5416 |
---|
Nhị thập phân | 4420 |
---|
Cơ số 36 | 2C36 |
---|
Lục thập phân | 1O60 |
---|
Số La Mã | LXXXIV |
---|
|
84 (tám mươi bốn) là một số tự nhiên ngay sau 83 và ngay trước 85.
 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 84 (số). |