90000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ 90000 (số))
90000
Số đếm90000
chín mươi ngàn
Số thứ tựthứ chín mươi ngàn
Bình phương8100000000 (số)
Lập phương7.29E+14 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử24 x 32 x 54
Biểu diễn
Nhị phân101011111100100002
Tam phân111201101003
Tứ phân1113321004
Ngũ phân103400005
Lục phân15324006
Bát phân2576208
Thập nhị phân4410012
Thập lục phân15F9016
Nhị thập phânB50020
Cơ số 361XG036
Lục thập phânP0060
Số La MãXC
89999 90000 90001
Số tròn vạn
80000 90000 100000

90000 (chín mươi nghìn, chín vạn) là một số tự nhiên ngay sau 89999 và ngay trước 90001.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]