Bước tới nội dung

95 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
95
Số đếm95
chín mươi lăm
Số thứ tựthứ chín mươi lăm
Bình phương9025 (số)
Lập phương857375 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử5 × 19
Chia hết cho1, 5, 19, 95
Biểu diễn
Nhị phân10111112
Tam phân101123
Tứ phân11334
Ngũ phân3405
Lục phân2356
Bát phân1378
Thập nhị phân7B12
Thập lục phân5F16
Nhị thập phân4F20
Cơ số 362N36
Lục thập phân1Z60
Số La MãXCV
94 95 96

95 (chín mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 94 và ngay trước 96.

Trong toán học

[sửa | sửa mã nguồn]

95 là:

Trong thiên văn học

[sửa | sửa mã nguồn]

Các cách dùng khác

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]