989 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
989 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory989 TCN
CMLXXXVIII TCN
Ab urbe condita−235
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3762
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−932 – −931
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2113–2114
Lịch Bahá’í−2832 – −2831
Lịch Bengal−1581
Lịch Berber−38
Can ChiTân Mão (辛卯年)
1708 hoặc 1648
    — đến —
Nhâm Thìn (壬辰年)
1709 hoặc 1649
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1272 – −1271
Lịch Dân Quốc2900 trước Dân Quốc
民前2900年
Lịch Do Thái2772–2773
Lịch Đông La Mã4520–4521
Lịch Ethiopia−996 – −995
Lịch Holocen9012
Lịch Hồi giáo1659 BH – 1658 BH
Lịch Igbo−1988 – −1987
Lịch Iran1610 BP – 1609 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1626
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−444
Dương lịch Thái−445
Lịch Triều Tiên1345

989 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]