Abraxas grossulariata
Giao diện
Abraxas grossulariata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Geometroidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Tông (tribus) | Abraxini |
Chi (genus) | Abraxas |
Loài (species) | A. grossulariata |
Danh pháp hai phần | |
Abraxas grossulariata Linnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Abraxas grossulariata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae, bản địa của châu Âu và Bắc Mỹ. Sâu bướm có màu giống con trưởng thành, và con lớn có thể tìm thấy trên lá của cây bụi như gooseberry. Chiều dài cánh trước từ 18–25 mm.
Phụ loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Abraxas grossulariata grossulariata
- Abraxas grossulariata karafutonis Matsumura, 1925 (Sakhalin)
- Abraxas grossulariata conspurcata Butler, 1878 (Japan)
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Abraxas grossulariata.
Wikispecies có thông tin sinh học về Abraxas grossulariata
- Vlindernet (tiếng Hà Lan)
- Recente waarnemingen on waarneming.nl (tiếng Hà Lan)
- Lepidoptera of Belgium Lưu trữ 2007-05-16 tại Wayback Machine