Alexandre Lacazette
![]() Lacazette chơi cho Arsenal năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alexandre Lacazette | ||
Ngày sinh | 28 tháng 5, 1991 | ||
Nơi sinh | Lyon, Pháp | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in)[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin câu lạc bộ | |||
Đội hiện nay | Arsenal | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1998–2003 | ELCS Lyon | ||
2003–2011 | Lyon | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2011 | Lyon B | 53 | (23) |
2010–2017 | Lyon | 203 | (100) |
2017– | Arsenal | 97 | (37) |
Đội tuyển quốc gia‡ | |||
2006–2007 | U-16 Pháp | 4 | (0) |
2007–2008 | U-17 Pháp | 11 | (1) |
2008–2009 | U-18 Pháp | 10 | (1) |
2009–2010 | U-19 Pháp | 10 | (4) |
2010–2011 | U-20 Pháp | 12 | (9) |
2011–2012 | U-21 Pháp | 11 | (5) |
2013– | Pháp | 16 | (3) |
* Số trận và số bàn thắng của câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải bóng đá vô địch quốc gia và chính xác tính đến 5.11.2017 ‡ Số lần khoác áo đội tuyển quốc gia và số bàn thắng chính xác tính đến 14.11.2017 |
Alexandre Lacazette (sinh ngày 28 tháng 5 năm 1991) là một tiền đạo người Pháp hiện chơi tại câu lạc bộ Arsenal và đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp.
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội trẻ[sửa | sửa mã nguồn]
Lacazette trưởng thành từ chính lò đào tạo Lyon. Lên chơi ở đội 1 từ năm 2010, nhưng phải đến mùa giải 2011/12 anh mới bắt đầu để lại dấu ấn với 5 pha lập công sau 29 lần ra sân ở Ligue 1.
Đội một[sửa | sửa mã nguồn]
Lyon[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa 2013/14, Lacazette càng nổi tiếng hơn khi anh có 15 lần ghi tên lên bảng tỷ số tại sân chơi số 1 nước Pháp. Trong 3 năm tiếp theo, không mùa nào Lacazette ghi ít hơn 20 bàn ở Ligue 1 (27 bàn mùa 2014/15, 21 bàn mùa 2015/16 và 28 bàn mùa 2016/17).
Arsenal[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa hè 2017, anh chuyển đến Arsenal với mức giá kỷ lục 46,5 triệu bảng, giúp đội bóng này phá kỷ lục chuyển nhượng của CLB. Ngày 13/07/2017, Lacazette có bàn thắng đầu tiên cho Arsenal trong trận ra mắt gặp đội Sydney FC.
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Năm 2013, anh được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 5 tháng 11 năm 2017.
Câu lạc bộ | Mùa | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lyon | 2009-10 | Ligue 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |
2010-11 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2[a] | 1 | — | 11 | 2 | |||
2011-12 | 29 | 5 | 4 | 2 | 4 | 2 | 6[a] | 1 | — | 43 | 10 | |||
2012-13 | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5[b] | 1 | 1[c] | 0 | 37 | 4 | ||
2013-14 | 36 | 15 | 2 | 2 | 4 | 3 | 12[d] | 2 | — | 54 | 22 | |||
2014-15 | 33 | 27 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4[b] | 1 | — | 40 | 31 | |||
2015-16 | 34 | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6[a] | 2 | 1[c] | 0 | 44 | 23 | ||
2016-17 | 30 | 28 | 1 | 1 | 1 | 1 | 12[e] | 7 | 1[c] | 0 | 45 | 37 | ||
Tổng | 203 | 100 | 11 | 7 | 11 | 7 | 47 | 15 | 3 | 0 | 275 | 129 | ||
Arsenal | 2017-18 | Premier League | 24 | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1[f] | 0 | 27 | 9 |
Tổng cộng | 227 | 109 | 11 | 7 | 13 | 7 | 47 | 15 | 4 | 0 | 302 | 138 |
- ^ a ă â Thi đấu tại UEFA Champions League.
- ^ a ă Thi đấu tại UEFA Europa League.
- ^ a ă â Thi đấu tại Trophée des Champions.
- ^ Bốn trận tại UEFA Champions League; Tám trận, hai bàn tại UEFA Europa League.
- ^ Bốn trận, một bàn tại UEFA Champions League; Bảy trận, bốn bàn tại UEFA Europa League.
- ^ Thi đấu tại FA Community Shield
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 14 tháng 11 năm 2017[2]
Pháp | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2013 | 2 | 0 |
2014 | 3 | 0 |
2015 | 5 | 1 |
2016 | 0 | 0 |
2017 | 6 | 2 |
Tổng cộng | 16 | 3 |
Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 29 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Geoffroy Guichard, Saint-Etienne, Pháp | ![]() |
1–0 | 2–0 | Giao hữu |
2. | 14 tháng 11 năm 2017 | RheinEnergieStadion, Köln, Đức | ![]() |
1–0 | 2–2 | Giao hữu |
3. | 2–1 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Alexandre Lacazette LyonProfile”. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Alexandre Lacazette”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman.