Amblypomacentrus kuiteri

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Amblypomacentrus kuiteri
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Nhánh Ovalentaria
Họ (familia)Pomacentridae
Chi (genus)Amblypomacentrus
Loài (species)A. kuiteri
Danh pháp hai phần
Amblypomacentrus kuiteri
(Allen & Rajasuriya, 1995)
Danh pháp đồng nghĩa
  • Chrysiptera kuiteri Allen & Rajasuriya, 1995

Amblypomacentrus kuiteri là một loài cá biển thuộc chi Amblypomacentrus trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1995.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh trong danh pháp được đặt theo tên của Rudie H. Kuiter, nhiếp ảnh gia dưới nước người Úc, người đã thu thập mẫu định danh của loài này và cũng để tri ân những đóng góp của ông về các loài cá rạn san hô nhiệt đớiÚcIndonesia.[1]

Phân loại học[sửa | sửa mã nguồn]

A. kuiteri ban đầu được xếp vào chi Chrysiptera, nhưng dựa vào các bằng chứng di truyền và kiểu hình nên đã được chuyển sang chi Amblypomacentrus này.[2]

Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

A. kuiteri chỉ được biết qua các mẫu vật được thu thập tại Sri Lanka và đảo Bali (Indonesia). A. kuiteri sống gần những rạn san hô trên nền cát ở độ sâu trong khoảng 15–30 m.[3]

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

A. kuiteri có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 7,5 cm.[3] Cơ thể có màu trắng với 3 dải sọc đen nổi bật, trong đó dải thứ nhất băng qua mắt, dải thứ 2 và thứ 3 nằm lần lượt ở các vị trí các tia gai và và vây mềm của vây lưng, kéo dài xuống bụng. Các dải đen này rộng hơn so với Amblypomacentrus tricinctus.[4]

Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 11; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 12; Số tia vây ở vây ngực: 17–18; Số lược mang: 20–22.[4]

Sinh thái học[sửa | sửa mã nguồn]

Thức ăn của A. kuiteri chủ yếu là những loài động vật phù du. Cá con thường sống đơn độc, trong khi cá trưởng thành có xu hướng bơi theo cặp. Chúng đào hang làm tổ giữa đống đá vụn. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng.[3]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series OVALENTARIA (Incertae sedis): Family POMACENTRIDAE”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2021.[liên kết hỏng]
  2. ^ Tang, Kevin L.; Stiassny, Melanie L. J.; Mayden, Richard L.; DeSalle, Robert (2021). “Systematics of Damselfishes”. Ichthyology & Herpetology. 109 (1): 258–318. doi:10.1643/i2020105. ISSN 2766-1512.
  3. ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Amblypomacentrus kuiteri trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2023.
  4. ^ a b G. R. Allen & A. Rajasuriya (1995). Chrysiptera kuiteri, a new species of damselfish (Pomacentridae) from Indonesia and Sri Lanka” (PDF). Records of the Western Australian Museum. 17: 283–286.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)