Amir Hossein Feshangchi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Amir Hossein Feshangchi
Feshangchi với Persepolis năm 2013
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Amir Hossein Feshangchi
Ngày sinh 7 tháng 1, 1987 (37 tuổi)
Nơi sinh Tehran, Iran
Chiều cao 1,75 m (5 ft 9 in)
Vị trí tiền vệ chạy cánh trái / Hậu vệ trái
Thông tin đội
Đội hiện nay
Naft Tehran
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1999–2005 Persepolis
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2010 Saba Battery 79 (5)
2010–2013 Persepolis 69 (7)
2013–2014 Malavan 24 (1)
2014–2015 Paykan 23 (1)
2015–2016 Foolad 22 (1)
2016–2017 Khooneh Be Khooneh 27 (1)
2017–2018 Naft Tehran 23 (1)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2009–2012 Iran 9 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 5 năm 2015
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2012

Amir Hossein Feshangchi (tiếng Ba Tư: امیرحسین فشنگچی‎, sinh ngày 7 tháng 1 năm 1987 ở Tehran, Iran) là một tiền vệ bóng đá người Iran hiện tại thi đấu cho đội bóng tại Persian Gulf Pro League Naft Tehran.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Persepolis[sửa | sửa mã nguồn]

Anh gia nhập Persepolis mùa hè năm 1999 với tư cách cầu thủ trẻ. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với Saba năm 2005. Anh thi đấu 5 mùa giải cho Saba và chuyển đến Persepolis vào mùa hè năm 2010 và thi đấu ở các vị trí tiền vệ chạy cánh trái, và hậu vệ trái. Năm 2012, anh gia hạn 3 năm với Persepolis giúp anh thi đấu đến năm 2015.[1]

Malavan[sửa | sửa mã nguồn]

Anh chuyển đến Malavan vào mùa hè năm 2013. Ở trong mùa giải đầu tiên và duy nhất với Malavan, Feshangchi có 27 lần ra sân và dẫn đầu với 11 pha kiến tạo, giúp Malavan kết thúc ở nhóm đầu bảng.

Paykan[sửa | sửa mã nguồn]

Feshanghchi ký bản hợp đồng 2 năm với Paykan ngày 10 tháng 6 năm 2014. Anh có màn ra mắt trong trận đấu trước Sepahan, khi Paykan thất bại 2–0.

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 30 tháng 8 năm 2014
Câu lạc bộ Hạng đấu Mùa giải Giải vô địch Cúp Hazfi Châu Á Tổng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Saba Pro League 2005–06 1 0 0 0 0 0 1 0
2006–07 1 0 0 0 1 0
2007–08 13 1 0 0 13 1
2008–09 32 1 4 0 4 0 40 1
2009–10 32 3 4 0 36 3
Persepolis 2010–11 28 4 6 1 6 0 40 5
2011–12 23 1 3 1 6 1 32 3
2012–13 18 2 3 0 21 2
Malavan 2013–14 22 2 2 0 22 2
Paykan 2014–15 23 1 0 0 23 1
Foolad 2015–16 22 1 0 0 22 1
Career Total 215 16 22 2 16 1 252 19
  • Kiến tạo
Mùa giải Đội bóng Kiến tạo
2009–10 Saba 4
2010–11 Persepolis 6
2011–12 0
2012–13 1
2013–14 Malavan 10
2014–15 Paykan 0

Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2009, Feshangchi có màn ra mắt cho Iran trong trận giao hữu trước Iceland.

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Persepolis
Individual

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Feshangchi extended contract with Persepolis”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2018.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]