Amoni cyanide

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Amoni cyanide
Cấu trúc 2D của amoni cyanide
Cấu trúc 3D rỗng của amoni cyanide
Cấu trúc 3D đặc của amoni cyanide
Danh pháp IUPACAmoni cyanide
Nhận dạng
Số CAS12211-52-8
PubChem159440
Ảnh Jmol-3Dảnh
SMILES
InChI
Thuộc tính
Công thức phân tửNH4CN
Khối lượng mol44,05476 g/mol
Bề ngoàitinh thể không màu
Khối lượng riêng1,02 g/cm³
Điểm nóng chảy
Điểm sôi 36 °C (309 K; 97 °F)
Độ hòa tan trong nướcrất hòa tan
Độ hòa tanrất hòa tan trong alcohol
Cấu trúc
Các hợp chất liên quan
Anion khácAmoni hydroxide
Amoni azua
Amoni nitrat
Cation khácNatri cyanide
Kali cyanide
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
☑Y kiểm chứng (cái gì ☑YKhôngN ?)

Amoni cyanide là một hợp chất vô cơ không bền với công thức hóa học NH4CN.

Điều chế[sửa | sửa mã nguồn]

Amoni cyanide được điều chế bằng phản ứng của dung dịch axit cyanhidric với amonia ở nhiệt độ thấp:

HCN + NH3 (dd) → NH4CN (dd)

Nó có thể được điều chế bằng phản ứng của calci cyanideamoni cacbonat:

Ca(CN)2 + (NH4)2CO3 → 2NH4CN + CaCO3

Ở trạng thái khô, amoni cyanide được điều chế bằng cách nung nóng một hỗn hợp kali cyanide hoặc kali ferrocyanide với amoni chloridengưng tụ hơi thành các tinh thể amoni cyanide:

KCN + NH4Cl → NH4CN + KCl

Phản ứng[sửa | sửa mã nguồn]

Amoni cyanide phân hủy thành amonia và hydrogen cyanide, thường tạo thành một polyme đen của hydro cyanide:[1]

NH4CN → NH3 + HCN

Nó trải qua phản ứng trao đổi trong dung dịch với một số muối kim loại.

Nó phản ứng với glyoxal, tạo ra glycin (amino acidoacetic):

NH4CN + (CHO)2 → NH2CH2COOH + HCN

Nó phản ứng với xeton tạo ra aminonitril, như trong bước đầu tiên của sự tổng hợp amino acid của Strecker:

NH4CN + CH3COCH3 → (CH3)2C(NH2)CN + H2O

Ứng dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Amoni cyanide thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ. Do tính không bền nên nó không được vận chuyển hoặc bán thương mại.

Độc hại[sửa | sửa mã nguồn]

Chất rắn hoặc dung dịch của nó rất độc. Nếu ăn phải có thể gây tử vong. Tiếp xúc với chất rắn có thể có hại khi nó phân hủy thành khí độc hydro cyanide và amonia.

Phân tích hóa học[sửa | sửa mã nguồn]

Thành phần cơ bản: H – 9,15%, C – 27,26%, N – 63,59%.

Amoni cyanide có thể được phân tích bằng cách nung muối và cho các sản phẩm bị phân hủy: hydro cyanide và amonia trong nước ở nhiệt độ thấp. Dung dịch nước được phân tích lượng ion cyanide bằng phương pháp chuẩn độ bạc nitrat hoặc phương pháp điện cực ion, và amonia được đo bằng kỹ thuật chuẩn độ hoặc điện cực.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Matthews, Clifford N (1991). “Hydrogen cyanide polymerization: A preferred cosmochemical pathway”. Bioastronomy: The Search for Extraterrestrial Life—The Exploration Broadens. Lecture Notes in Physics. 390. tr. 85–87. doi:10.1007/3-540-54752-5_195. ISBN 978-3-540-54752-5.

Đọc thêm[sửa | sửa mã nguồn]