Bão Pam (2015)
Giao diện
![]() | Bài viết này cần thêm liên kết tới các bài bách khoa khác để trở thành một phần của bách khoa toàn thư trực tuyến Wikipedia. (tháng 7 2018) |
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Xoáy thuận nhiệt đới cấp 5 (Thang Úc) | |
---|---|
Xoáy thuận nhiệt đới tại Nam bán cầu siêu mạnh cấp 5 (SSHWS/JTWC) | |
![]() Xoáy thuận nhiệt đới Pam khi mạnh nhất ở gần Vanuatu ngày 13 tháng 3 | |
Hình thành | ngày 6 tháng 3 năm 2015 |
Tan | ngày 22 tháng 3 năm 2015 |
(Xoáy thuận ngoài nhiệt đới sau ngày March 15) | |
Sức gió mạnh nhất | Duy trì liên tục trong 10 phút: 250 km/h (155 mph) Duy trì liên tục trong 1 phút: 280 km/h (175 mph) |
Áp suất thấp nhất | 896 mbar (hPa); 26.46 inHg |
Số người chết | 15–16 tất cả |
Thiệt hại | $0.36 tỷ (USD 2015) |
Một phần của Mùa bão Nam Thái Bình Dương 2014-15 |
Bão Pam là siêu bão có sức gió 10 phút mạnh thứ 2 ở Nam Thái Bình Dương, chỉ đứng sau bão Winston năm 2016 và có áp suất thấp thứ 4 tại Nam bán cầu sau bão Winston năm 2016, Zoe năm 2002 cùng khu vực và bão Gafilo 2004 ở khu vực tây nam Ấn Độ Dương.
Cấp bão
[sửa | sửa mã nguồn]Cấp bão (Australia): 135 hải lý/giờ - bão lốc dữ dội cấp 5. Áp suất: 896 mbar (hPa)
Cấp bão (Hoa Kỳ): 145 hải lý/giờ - bão lốc cấp 5.
Quỹ đạo của bão
[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích biểu đồ
Áp thấp nhiệt đới (≤38 mph, ≤62 km/h)
Bão nhiệt đới (39–73 mph, 63–118 km/h)
Cấp 1 (74–95 mph, 119–153 km/h)
Cấp 2 (96–110 mph, 154–177 km/h)
Cấp 3 (111–129 mph, 178–208 km/h)
Cấp 4 (130–156 mph, 209–251 km/h)
Cấp 5 (≥157 mph, ≥252 km/h)
Không rõ
Bão nhiệt đới (39–73 mph, 63–118 km/h)
Cấp 1 (74–95 mph, 119–153 km/h)
Cấp 2 (96–110 mph, 154–177 km/h)
Cấp 3 (111–129 mph, 178–208 km/h)
Cấp 4 (130–156 mph, 209–251 km/h)
Cấp 5 (≥157 mph, ≥252 km/h)
Không rõ
Kiểu bão
