Bơi lội tại giải vô địch bơi lội thế giới 2015 - Bơi tự do 50m nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bơi tự do 50m nam
tại Giải vô địch bơi lội thế giới 2015
Các ngày7 tháng 8 (vòng loại và bán kết)
8 tháng 8 (chung kết)
Vận động viên115 từ 105 quốc gia
Thời gian chiến thắng21.19
Danh sách huy chương
Huy chương gold    Pháp
Huy chương silver    Hoa Kỳ
Huy chương bronze    Brasil
← 2013
2017 →
Giải vô địch bơi lội thế giới FINA 2015
Kazan, Nga
Nhảy cầu
Nội dung đơn
1 m Nam Nữ
3 m Nam Nữ
10 m Nam Nữ
Nội dung đồng đội
3 m Nam Nữ
10 m Nam Nữ
Hỗn hợp (Nam, Nữ) 3 m 10 m
Đội
Nhảy cầu độ cao
Bơi đường dài
5 km Nam Nữ
10 km Nam Nữ
25 km Nam Nữ
Đồng đội Đội
Bơi lội
Bơi tự do
50 m Nam Nữ
100 m Nam Nữ
200 m Nam Nữ
400 m Nam Nữ
800 m Nam Nữ
1500 m Nam Nữ
Bơi ngửa
50 m Nam Nữ
100 m Nam Nữ
200 m Nam Nữ
Bơi ếch
50 m Nam Nữ
100 m Nam Nữ
200 m Nam Nữ
Bơi bướm
50 m Nam Nữ
100 m Nam Nữ
200 m Nam Nữ
Bơi hỗn hợp cá nhân
200 m Nam Nữ
400 m Nam Nữ
Bơi tự do đồng đội
4×100 m Nam Nữ
4×200 m Nam Nữ
Bơi hỗn hợp tiếp sức
4×100 m Nam Nữ
Bơi hỗn hợp nam nữ tiếp sức
4×100 m Tự do Hỗn hợp
Bơi đồng bộ
Cá nhân Kĩ thuật Tự do
Cặp Kĩ thuật Tự do
Đồng đội Kĩ thuật Tự do
Phối hợp
Bơi cặp hỗn hợp Kĩ thuật Tự do
Bóng nước

Phần thi bơi tự do 50m nam tại hạng mục bơi lội của Giải vô địch bơi lội thế giới 2015 được tổ chức từ ngày 7 tháng 8 với vòng loại và bán kết, đến ngày 8 tháng 8 với chung kết.[1]

Kỉ lục[sửa | sửa mã nguồn]

Trước cuộc thi, các kỉ lục thế giới và kỉ lục của giải được trình bày trong bảng dưới đây.

Kỉ lục thế giới Bản mẫu:Lá cờathlete 20.91 São Paulo, Brazil 18 tháng 12 năm 2009
Kỉ lục của giải Bản mẫu:Lá cờathlete 21.08 Rome, Italy 1 tháng 8 năm 2009

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng loại tổ chức lúc 9 giờ 30 phút.[2]

Thứ hạng Nhánh đấu Làn bơi Tên vận động viên Quốc tịch Thời gian Ghi chú
1 12 4 Florent Manaudou Bản mẫu:Lá cờlink 21.71 Q
2 11 2 Nathan Adrian Bản mẫu:Lá cờlink 21.73 Q
3 12 2 Kristian Golomeev Bản mẫu:Lá cờlink 21.87 Q
4 12 5 Vladimir Morozov Bản mẫu:Lá cờlink 21.97 Q
5 11 5 Bruno Fratus Bản mẫu:Lá cờlink 22.01 Q
6 10 4 Marco Orsi Bản mẫu:Lá cờlink 22.03 Q
7 10 5 Ben Proud Bản mẫu:Lá cờlink 22.13 Q
8 10 3 Krisztián Takács Bản mẫu:Lá cờlink 22.21 Q
9 11 7 Andriy Hovorov Bản mẫu:Lá cờlink 22.23 Q
10 12 6 Katsumi Nakamura Bản mẫu:Lá cờlink 22.25 Q
11 11 3 Matthew Abood Bản mẫu:Lá cờlink 22.28 Q
12 10 7 Shinri Shioura Bản mẫu:Lá cờlink 22.34 Q
13 12 7 Andrey Grechin Bản mẫu:Lá cờlink 22.38 Q
14 10 6 Ning Zetao Bản mẫu:Lá cờlink 22.43 Q
15 11 4 Anthony Ervin Bản mẫu:Lá cờlink 22.44 Q
16 12 8 Odysseus Meladinis Bản mẫu:Lá cờlink 22.47 Q
17 10 1 François Heersbrandt Bản mẫu:Lá cờlink 22.48
17 11 1 Luca Dotto Bản mẫu:Lá cờlink 22.48
19 12 1 Clément Mignon Bản mẫu:Lá cờlink 22.50
20 10 2 Yu Hexin Bản mẫu:Lá cờlink 22.51
20 10 0 Simonas Bilis Bản mẫu:Lá cờlink 22.51
22 11 6 Ari-Pekka Liukkonen Bản mẫu:Lá cờlink 22.54
23 9 6 Christoffer Carlsen Bản mẫu:Lá cờlink 22.61
24 12 9 Marius Radu Bản mẫu:Lá cờlink 22.65
25 10 9 Miguel Ortiz-Cañavate Bản mẫu:Lá cờlink 22.66
25 11 0 Renzo Tjon-A-Joe Bản mẫu:Lá cờlink 22.66
27 9 0 Anton Latkin Bản mẫu:Lá cờlink 22.67
27 11 8 Jasper Aerents Bản mẫu:Lá cờlink 22.67
29 9 5 Geoffrey Cheah Bản mẫu:Lá cờlink 22.68
30 9 8 Mario Todorović Bản mẫu:Lá cờlink 22.71
31 9 3 Boris Stojanović Bản mẫu:Lá cờlink 22.81
32 11 9 Dylan Carter Bản mẫu:Lá cờlink 22.82
33 9 7 Ali Khalafalla Bản mẫu:Lá cờlink 22.88
33 10 8 Karl Krug Bản mẫu:Lá cờlink 22.88
35 8 5 Sidni Hoxha Bản mẫu:Lá cờlink 22.93
36 9 1 Cristian Quintero Bản mẫu:Lá cờlink 22.94
37 8 2 Julien Henx Bản mẫu:Lá cờlink 22.97
38 8 3 Virdhawal Khade Bản mẫu:Lá cờlink 23.01
39 8 0 Elvis Burrows Bản mẫu:Lá cờlink 23.06
40 9 2 Demir Atasoy Bản mẫu:Lá cờlink 23.16
41 8 1 Oliver Elliot Bản mẫu:Lá cờlink 23.29
41 9 9 Luís Flores Bản mẫu:Lá cờlink 23.29
43 8 7 Jordan Augier Bản mẫu:Lá cờlink 23.30
44 7 2 Vahan Mkhitaryan Bản mẫu:Lá cờlink 23.36
45 12 0 Alejandro Escudero Bản mẫu:Lá cờlink 23.38
46 8 8 Andrew Chetcuti Bản mẫu:Lá cờlink 23.43
47 7 6 Sam Seghers Bản mẫu:Lá cờlink 23.46
48 7 7 Allan Gutiérrez Bản mẫu:Lá cờlink 23.47
49 8 6 Mohammad Madwa Bản mẫu:Lá cờlink 23.50
50 7 5 Maksim Inić Bản mẫu:Lá cờlink 23.54
51 8 4 Gabriel Melconian Alvez Bản mẫu:Lá cờlink 23.73
52 8 9 Meli Malani Bản mẫu:Lá cờlink 23.78
53 7 9 Jagger Stephens Bản mẫu:Lá cờlink 23.84
54 5 5 Ahmad Attellesey Bản mẫu:Lá cờlink 23.89
54 7 8 Mikel Schreuders Bản mẫu:Lá cờlink 23.89
56 6 4 Thibaut Danho Bản mẫu:Lá cờlink 23.91
57 7 4 Stanislav Karnaukhov Bản mẫu:Lá cờlink 23.92
58 6 3 Jhonny Pérez Bản mẫu:Lá cờlink 24.11
59 6 2 Sidrell Williams Bản mẫu:Lá cờlink 24.15
60 6 6 Abdoul Niane Bản mẫu:Lá cờlink 24.18
61 6 0 José Quintanilla Bản mẫu:Lá cờlink 24.19
62 7 0 Miguel Mena Bản mẫu:Lá cờlink 24.25
63 7 3 Anthony Barbar Bản mẫu:Lá cờlink 24.31
64 6 7 Cherantha de Silva Tập tin:Fina-logo2.jpg FINA Independent Athletes 24.32
65 4 6 Mohammad Rahman Bản mẫu:Lá cờlink 24.43
66 6 9 João Aguiar Bản mẫu:Lá cờlink 24.44
67 5 2 Christian Nikles Bản mẫu:Lá cờlink 24.55
68 6 5 Issa Mohamed Bản mẫu:Lá cờlink 24.56
69 5 3 Denilson da Costa Bản mẫu:Lá cờlink 24.66
70 5 9 Abeku Jackson Bản mẫu:Lá cờlink 24.72
71 4 3 Noah Mascoll-Gomes Bản mẫu:Lá cờlink 24.79
72 5 0 Hilal Hemed Hilal Bản mẫu:Lá cờlink 24.86
73 5 7 Alex Sobers Bản mẫu:Lá cờlink 24.87
74 5 1 Lum Zhaveli Bản mẫu:Lá cờlink 24.91
75 5 4 Faraj Saleh Bản mẫu:Lá cờIOC2 24.98
76 6 1 Samson Forcados Bản mẫu:Lá cờlink 25.02
77 4 4 Valentin Gorshkov Bản mẫu:Lá cờlink 25.07
78 4 5 Kerry Ollivierre Bản mẫu:Lá cờlink 25.37
79 5 8 Batsaikhan Dulguun Bản mẫu:Lá cờlink 25.42
80 4 2 Ekirikubinza Tibatemwa Bản mẫu:Lá cờlink 25.54 NR
81 5 6 Mohammad Abdo Bản mẫu:Lá cờlink 25.84
82 3 3 Andrew Fowler Bản mẫu:Lá cờlink 26.03
83 4 7 Giordan Harris Bản mẫu:Lá cờlink 26.18
84 4 8 Muhammad Saad Bản mẫu:Lá cờlink 26.19
85 1 5 Mamadou Soumaré Bản mẫu:Lá cờlink 26.41
86 3 2 Billy-Scott Irakoze Bản mẫu:Lá cờlink 26.50
87 3 5 Olim Kurbanov Bản mẫu:Lá cờlink 26.64
88 3 8 Shane Cadogan Bản mẫu:Lá cờlink 26.70
89 3 4 Ibrahim Nishwan Bản mẫu:Lá cờlink 26.76
90 3 6 Dionisio Augustine Bản mẫu:Lá cờIOC2 26.92
91 1 3 Amadou Camara Bản mẫu:Lá cờlink 26.99
92 2 4 Shawn Wallace Bản mẫu:Lá cờlink 27.02
93 3 7 Mohamed Adnan Bản mẫu:Lá cờlink 27.17
94 1 4 Pap Jonga Bản mẫu:Lá cờIOC2 27.24
94 3 9 Jules Bessan Bản mẫu:Lá cờlink 27.24
96 2 5 Takumi Sugie Bản mẫu:Lá cờlink 27.26
97 6 8 Athoumane Soilihi Bản mẫu:Lá cờlink 27.34
98 2 7 Santisouk Inthavong Bản mẫu:Lá cờlink 27.42
99 4 1 Sirish Gurung Bản mẫu:Lá cờlink 27.45
100 1 2 Ebrahim Al-Maleki Bản mẫu:Lá cờlink 27.55
101 2 3 Albarchir Mouctar Bản mẫu:Lá cờlink 27.57
102 3 0 Hemthon Ponloeu Bản mẫu:Lá cờlink 27.63
103 2 0 Osman Kamara Bản mẫu:Lá cờlink 27.70
104 2 2 Patrick Rukundo Bản mẫu:Lá cờlink 27.75
105 2 1 Abdelaziz Ahmed Bản mẫu:Lá cờlink 27.88
106 2 8 Emeric Kpegba Bản mẫu:Lá cờlink 28.29
107 3 1 Tindwende Sawadogo Bản mẫu:Lá cờlink 28.39
108 1 9 Dienov Koka Bản mẫu:Lá cờlink 28.53
109 2 6 Brave Lifa Bản mẫu:Lá cờlink 29.07
110 2 9 Mael Ambonguilat Bản mẫu:Lá cờlink 29.25
111 1 0 Ahmed Alwan Bản mẫu:Lá cờlink 30.77
112 1 7 Frantz Dorsainvil Bản mẫu:Lá cờlink 31.93
113 1 8 Mokhoro Makara Bản mẫu:Lá cờlink 55.80
1 1 Shad Perriere Bản mẫu:Lá cờlink DNS
1 6 Charly Ndjoume Bản mẫu:Lá cờlink DNS
7 1 Lorenzo Loria Bản mẫu:Lá cờlink DNS
9 4 Pjotr Degtjarjov Bản mẫu:Lá cờlink DNS
12 3 César Cielo Bản mẫu:Lá cờlink DNS
4 0 Abdelmalik Muktar Bản mẫu:Lá cờlink DSQ
4 9 Temaruata Strickland Bản mẫu:Lá cờlink DSQ

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bán kết bắt đầu lúc 18 giờ 9 phút.[3]

Bán kết 1[sửa | sửa mã nguồn]

Xếp hạng Làn bơi Tên vận động viên Quốc tịch Thời gian Ghi chú
1 4 Nathan Adrian Bản mẫu:Lá cờlink 21.37 Q, NR
2 3 Marco Orsi Bản mẫu:Lá cờlink 21.86 Q
3 5 Vladimir Morozov Bản mẫu:Lá cờlink 22.02 VBT
4 6 Krisztián Takács Bản mẫu:Lá cờlink 22.07
5 7 Shinri Shioura Bản mẫu:Lá cờlink 22.08
6 8 Odysseus Meladinis Bản mẫu:Lá cờlink 22.14
7 2 Katsumi Nakamura Bản mẫu:Lá cờlink 22.15
8 1 Ning Zetao Bản mẫu:Lá cờlink 22.18

Bán kết 2[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Làn bơi Tên vận động viên Quốc tịch Thời gian Ghi chú
1 4 Florent Manaudou Bản mẫu:Lá cờlink 21.41 Q
2 3 Bruno Fratus Bản mẫu:Lá cờlink 21.60 Q
3 6 Benjamin Proud Bản mẫu:Lá cờlink 21.88 Q
4 5 Kristian Golomeev Bản mẫu:Lá cờlink 21.89 Q
5 2 Andriy Hovorov Bản mẫu:Lá cờlink 21.93 Q
6 8 Anthony Ervin Bản mẫu:Lá cờlink 22.02 VBT
7 7 Matthew Abood Bản mẫu:Lá cờlink 22.16
8 1 Andrey Grechin Bản mẫu:Lá cờlink 22.66

Vòng bơi thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng bơi thêm bắt đầu lúc 19 giờ 38 phút.[4]

Thứ hạng Làn bơi Tên vận động viên Quốc tịch Thời gian Ghi chú
1 4 Vladimir Morozov Bản mẫu:Lá cờlink 21.90 Q
2 5 Anthony Ervin Bản mẫu:Lá cờlink 21.98

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết bắt đầu lúc 17 giờ 39 phút ngày 8 tháng 8.[5]

Thứ hạng Làn bơi Tên vận động viên Quốc tịch Thời gian Ghi chú
1 5 Florent Manaudou Bản mẫu:Lá cờlink 21.19
2 4 Nathan Adrian Bản mẫu:Lá cờlink 21.52
3 3 Bruno Fratus Bản mẫu:Lá cờlink 21.55
4 8 Vladimir Morozov Bản mẫu:Lá cờlink 21.56
5 1 Andriy Hovorov Bản mẫu:Lá cờlink 21.86
5 6 Marco Orsi Bản mẫu:Lá cờlink 21.86
7 7 Kristian Golomeev Bản mẫu:Lá cờlink 21.98
8 2 Benjamin Proud Bản mẫu:Lá cờlink 22.04

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Start list
  2. ^ “Heats results”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2015.
  3. ^ Semifinal results
  4. ^ “Swim-off results”. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2021.
  5. ^ Final results