Bản mẫu:Đội hình Saigon Heat

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.

Đội hình của Saigon Heat ABL
Cầu thủ Huấn luyện viên
Vị trí # Quốc tịch Tên Cao Nặng
F/C 0 Hoa Kỳ Nguyễn Tâm Phúc Horace 1,76 m (5 ft 9 in) 74 kg (163 lb)
PG 1 Thụy Điển Nguyễn Tuấn Tú 1,92 m (6 ft 4 in) 82 kg (181 lb)
G 5 Việt Nam Tô Quang Trung 1,80 m (5 ft 11 in) 80 kg (176 lb)
G 6 Hoa Kỳ Viet Arnold 1,88 m (6 ft 2 in) 84 kg (185 lb)
G 17 Việt Nam Nguyễn Huỳnh Hải 1,74 m (5 ft 9 in) 75 kg (165 lb)
F/C 7 Hoa Kỳ Moses Morgan 1,98 m (6 ft 6 in) 101 kg (223 lb)
F 9 Hoa Kỳ Akem Scoot 1,85 m (6 ft 1 in) 83 kg (183 lb)
SG 13 Hoa Kỳ Michael Williams 1,85 m (6 ft 1 in) 83 kg (183 lb)
14 Việt Nam Lê Ngọc Tú 1,82 m (6 ft 0 in) 75 kg (165 lb)
C 32 Hoa Kỳ Maxie Esho 2,06 m (6 ft 9 in) 98 kg (216 lb)
C Việt Nam Phạm Hiền Tài 1,82 m (6 ft 0 in) 78 kg (172 lb)
HLV trưởng
Trợ lý HLV
HLV thể thao

Ghi chú
  • (C) Đội trưởng
  • Injured Chấn thương

Đội hình
Cập nhật: 22 tháng 1, 2018