Bản mẫu:Đội hình khúc côn cầu trên băng nam Slovenia tại Thế vận hội Mùa đông 2018

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là đội hình Slovenia tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[1]

Huấn luyện viên trưởng: Phần Lan Kari Savolainen     Trợ lý huấn luyện viên: Slovenia Nik Zupančič, Slovenia Edo Terglav

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
8 F Jeglič, ŽigaŽiga Jeglič 1,85 m (6 ft 1 in) 80 kg (180 lb) 24 tháng 2 năm 1988 Kranj, Slovenia, Nam Tư Nga Neftekhimik Nizhnekamsk (KHL)
12 F Rodman, DavidDavid Rodman 1,85 m (6 ft 1 in) 83 kg (183 lb) 10 tháng 9 năm 1983 Jesenice, Slovenia, Nam Tư Pháp Brûleurs de Loups (Ligue Magnus)
14 D Podlipnik, MaticMatic Podlipnik 1,81 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 9 tháng 8 năm 1992 Jesenice Cộng hòa Séc Energie Karlovy Vary (WSM Liga)
15 D Gregorc, BlažBlaž Gregorc 1,90 m (6 ft 3 in) 94 kg (207 lb) 18 tháng 1 năm 1990 Jesenice, Slovenia, Nam Tư Cộng hòa Séc Mountfield HK (ELH)
16 F Mušič, AlešAleš Mušič 1,76 m (5 ft 9 in) 83 kg (183 lb) 28 tháng 6 năm 1982 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư Hungary Alba Volán Székesfehérvár (EBEL)
17 D Pavlin, ŽigaŽiga Pavlin 1,93 m (6 ft 4 in) 95 kg (209 lb) 30 tháng 4 năm 1985 Kranj, Slovenia, Nam Tư Cộng hòa Séc Motor České Budějovice (WSM Liga)
18 F Ograjenšek, KenKen Ograjenšek 1,75 m (5 ft 9 in) 82 kg (181 lb) 30 tháng 8 năm 1991 Celje Áo Graz 99ers (EBEL)
19 F Pance, ŽigaŽiga Pance 1,85 m (6 ft 1 in) 92 kg (203 lb) 1 tháng 1 năm 1989 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư Áo Dornbirner EC (EBEL)
22 F Rodman, MarcelMarcel Rodman 1,86 m (6 ft 1 in) 85 kg (187 lb) 25 tháng 9 năm 1981 Jesenice, Slovenia, Nam Tư Đức EC Bad Tolz (Oberliga)
23 D Vidmar, LukaLuka Vidmar 1,85 m (6 ft 1 in) 90 kg (200 lb) 17 tháng 5 năm 1986 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư Hungary Alba Volán Székesfehérvár (EBEL)
24 F Tičar, RokRok TičarA 1,80 m (5 ft 11 in) 83 kg (183 lb) 3 tháng 5 năm 1989 Jesenice, Slovenia, Nam Tư Nga Sibir Novosibirsk (KHL)
26 F Urbas, JanJan Urbas 1,92 m (6 ft 4 in) 98 kg (216 lb) 26 tháng 1 năm 1989 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư Đức Fischtown Pinguins (DEL)
28 D Kranjc, AlešAleš Kranjc 1,81 m (5 ft 11 in) 92 kg (203 lb) 29 tháng 7 năm 1983 Jesenice, Slovenia, Nam Tư Đức ETC Crimmitschau (DEL2)
32 G Krošelj, GašperGašper Krošelj 1,88 m (6 ft 2 in) 88 kg (194 lb) 9 tháng 2 năm 1987 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư Đan Mạch Rødovre Mighty Bulls (Metal Ligaen)
39 F Muršak, JanJan MuršakC 1,80 m (5 ft 11 in) 84 kg (185 lb) 20 tháng 1 năm 1988 Maribor, Slovenia, Nam Tư Thụy Điển Frolunda HC (SHL)
40 G Gračnar, LukaLuka Gračnar 1,78 m (5 ft 10 in) 83 kg (183 lb) 31 tháng 10 năm 1993 Jesenice Áo EC Red Bull Salzburg (EBEL)
51 D Robar, MitjaMitja RobarA 1,76 m (5 ft 9 in) 85 kg (187 lb) 4 tháng 1 năm 1983 Maribor, Slovenia, Nam Tư Áo EC KAC (EBEL)
55 F Sabolič, RobertRobert Sabolič 1,83 m (6 ft 0 in) 90 kg (200 lb) 18 tháng 9 năm 1988 Jesenice, Slovenia, Nam Tư Nga Torpedo Nizhni Novgorod (KHL)
61 D Repe, JurijJurij Repe 1,88 m (6 ft 2 in) 88 kg (194 lb) 17 tháng 9 năm 1994 Kranj Cộng hòa Séc Rytiri Kladno (WSM Liga)
69 G Pintarič, MatijaMatija Pintarič 1,81 m (5 ft 11 in) 83 kg (183 lb) 11 tháng 8 năm 1989 Maribor, Slovenia, Nam Tư Pháp Rouen Dragons (Ligue Magnus)
71 F Goličič, BoštjanBoštjan Goličič 1,83 m (6 ft 0 in) 89 kg (196 lb) 12 tháng 6 năm 1989 Kranj, Slovenia, Nam Tư Pháp Brûleurs de Loups (Ligue Magnus)
84 F Hebar, AndrejAndrej Hebar 1,80 m (5 ft 11 in) 83 kg (183 lb) 7 tháng 9 năm 1984 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư Slovenia Olimpija (AlpsHL)
86 D Kovačević, SabahudinSabahudin Kovačević 1,90 m (6 ft 3 in) 95 kg (209 lb) 26 tháng 2 năm 1986 Jesenice, Slovenia, Nam Tư Cộng hòa Séc Energie Karlovy Vary (WSM Liga)
91 F Verlič, MihaMiha Verlič 1,94 m (6 ft 4 in) 85 kg (187 lb) 21 tháng 8 năm 1991 Maribor Áo EC VSV (EBEL)
92 F Kuralt, AnžeAnže Kuralt 1,73 m (5 ft 8 in) 85 kg (187 lb) 31 tháng 10 năm 1991 Kranj Pháp Gothiques d'Amiens (Ligue Magnus)

Tham khảo

  1. ^ “Slovenia's selection”. IIHF. 20 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2018.