Bản mẫu:2018 Winter Olympics women's curling bronze medal game

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sân B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Anh Quốc (Muirhead) Búa 1 0 1 0 1 0 0 0 0 0 3
 Nhật Bản (Fujisawa) 0 1 0 1 0 0 0 1 1 1 5