Bản mẫu:2018 Winter Olympics women's curling draw 10 sheet B

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sân B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tỉ số
 Hoa Kỳ (Roth) Búa 2 0 1 0 0 1 0 2 0 X 6
 Hàn Quốc (Kim) 0 1 0 1 4 0 1 0 2 X 9